Thực đơn
Kazakhstan tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội Mùa hè | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1900–1912 | tham dự như một phần của Đế quốc Nga (RU1) | |||||
1952–1988 | tham dự như một phần của Liên Xô (URS) | |||||
Barcelona 1992 | tham dự như một phần của Đoàn thể thao Hợp nhất (EUN) | |||||
Atlanta 1996 | 96 | 3 | 4 | 4 | 11 | 24 |
Sydney 2000 | 130 | 3 | 4 | 0 | 7 | 22 |
Athens 2004 | 119 | 1 | 4 | 3 | 8 | 40 |
Bắc Kinh 2008 | 132 | 2 | 3 | 4 | 9 | 29 |
Luân Đôn 2012 | 115 | 3 | 1 | 7 | 11 | 24 |
Rio de Janeiro 2016 | 104 | 3 | 5 | 10 | 18 | 22 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 15 | 21 | 28 | 64 | 43 |
Thế vận hội Mùa đông | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1924–1952 | không tham dự | |||||
1952–1988 | tham dự như một phần của Liên Xô (URS) | |||||
Albertville 1992 | tham dự như một phần của Đoàn thể thao Hợp nhất (EUN) | |||||
Lillehammer 1994 | 29 | 1 | 2 | 0 | 3 | 12 |
Nagano 1998 | 60 | 0 | 0 | 2 | 2 | 20 |
Thành phố Salt Lake 2002 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Torino 2006 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Vancouver 2010 | 39 | 0 | 1 | 0 | 1 | 25 |
Sochi 2014 | 52 | 0 | 0 | 1 | 1 | 26 |
Pyeongchang 2018 | 46 | 0 | 0 | 1 | 1 | 28 |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Milano–Cortina 2026 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 1 | 3 | 4 | 8 | 34 |
Môn thi đấu | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Quyền Anh | 7 | 7 | 8 | 22 |
Cử tạ | 2 | 3 | 5 | 10 |
Điền kinh | 2 | 1 | 2 | 5 |
Đấu vật | 1 | 5 | 10 | 16 |
Xe đạp | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bơi lội | 1 | 0 | 0 | 1 |
Năm môn phối hợp hiện đại | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bắn súng | 0 | 2 | 1 | 3 |
Judo | 0 | 2 | 1 | 3 |
Taekwondo | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (10 môn thi đấu) | 15 | 21 | 28 | 64 |
Môn thi đấu | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Trượt tuyết băng đồng | 1 | 2 | 1 | 4 |
Hai môn phối hợp | 0 | 1 | 0 | 1 |
Trượt băng nghệ thuật | 0 | 0 | 1 | 1 |
Trượt tuyết tự do | 0 | 0 | 1 | 1 |
Trượt băng tốc độ | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (5 môn thi đấu) | 1 | 3 | 4 | 8 |
Thực đơn
Kazakhstan tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Kazakhstan Kazakhstan tại Thế vận hội Kazakhstania Kazakhstan của tôiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kazakhstan tại Thế vận hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.olympic.kz http://www.olympedia.org/countries/KAZ https://www.olympic.org/kazakhstan